Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
電気音響 でんきおんきょう
điện âm học