電気通信大学
でんきつうしんだいがく
☆ Danh từ
Đại học điện tử viễn thông.

電気通信大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気通信大学
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.