Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気鍼療法
でんきしんりょうほう
điện châm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
鍼療法 はりりょうほう
liệu pháp châm cứu
電気ショック療法 でんきショックりょうほう
liệu pháp sốc điện
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu
Đăng nhập để xem giải thích