Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音響設備
おんきょうせつび
thiết bị âm thanh
電気音響設備 でんきおんきょうせつび
thiết bị điện âm, thiết bị âm thanh
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
音響設計 おんきょうせっけい
âm thanh thiết kế
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
「ÂM HƯỞNG THIẾT BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích