電波天文学
でんぱてんもんがく
☆ Danh từ
Thiên văn học vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích sóng (rađiô) từ vũ trụ đến)

電波天文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電波天文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
天文学 てんもんがく
thiên văn học
電波天体 でんぱてんたい
ngôi sao đài phát thanh
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)