Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電波暗室
暗室 あんしつ
phòng tối
電波 でんぱ
luồng sóng điện
暗電流 あんでんりゅう
dòng điện tối
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
電話室 でんわしつ
hộp điện thoại.
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ