毒電波
どくでんぱ「ĐỘC ĐIỆN BA」
☆ Danh từ
Sóng điện thoại có hại

毒電波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒電波
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
電波 でんぱ
luồng sóng điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
電磁波 でんじは
sóng điện từ