暗送秋波
あんそうしゅうは「ÁM TỐNG THU BA」
☆ Danh từ
Giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes

暗送秋波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗送秋波
秋波を送る しゅうはをおくる
liếc mắt đưa tình
秋波 しゅうは
cái liếc đa tình; nháy mắt
搬送波 はんそうは
sóng tần số cao như sóng điện thoại, điện tín, truyền hình
媚眼秋波 びがんしゅうは
ánh mắt quyến rũ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.