Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電流源
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
源流 げんりゅう
nguồn nước; nguồn gốc; cội nguồn
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
直流安定化電源 ちょくりゅうあんていかでんげん
bộ cấp nguồn một chiều
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện