Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電源コード
でんげんコード
dây nối nguồn điện
電源コード(ACコード) でんげんコード(ACコード)
dây nguồn (dây AC)
電源コード/コンセント(FA) でんげんコード/コンセント(FA)
dây nguồn/ổ cắm điện (fa)
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電源アダプター でんげんアダプター
bộ đổi nguồn
Đăng nhập để xem giải thích