Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất
帯電 たいでん
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
策源地 さくげんち
địa bàn chiến lược
水源地 すいげんち
vùng đầu nguồn
震源地 しんげんち
chấn tâm
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện