電源投入
でんげんとうにゅう「ĐIỆN NGUYÊN ĐẦU NHẬP」
☆ Danh từ
Trình tự khởi động

電源投入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電源投入
電源投入シーケンス でんげんとうにゅうシーケンス
trình tự khởi động
電源投入時パスワード でんげんとうにゅうじパスワード
mật khẩu khởi động
電源投入時自己診断テスト でんげんとーにゅーじじこしんだんテスト
bài đăng
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
電源を入れる でんげんをいれる
bật nguồn, công tắc điện
収入源 しゅうにゅうげん
nguồn thu.
データ投入 データとうにゅう
nhập dữ liệu