Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電源投入 でんげんとうにゅう
trình tự khởi động
電源投入シーケンス でんげんとうにゅうシーケンス
電源投入時自己診断テスト でんげんとーにゅーじじこしんだんテスト
bài đăng
パスワード
mật khẩu
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
電源を入れる でんげんをいれる
bật nguồn, công tắc điện
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog