電界
でんかい「ĐIỆN GIỚI」
☆ Danh từ
Điện trường
原子プローブ電界イオン顕微鏡
Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử
極
めて
強
い
電界
を
生
じさせる
Sản sinh ra một điện trường rất mạnh. .

Từ đồng nghĩa của 電界
noun
電界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電界
電界放出 でんかいほうしゅつ
phát xạ điện tử trường
電界効果トランジスタ でんかいこーかトランジスタ
transistor hiệu ứng trường
電界効果トランジスター でんかいこうかトランジスター でんかいこうかトランジスタ
FET (tranzito trường ứng)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
電磁界 でんじかい
trường điện từ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm