Kết quả tra cứu 電界
Các từ liên quan tới 電界
電界
でんかい
「ĐIỆN GIỚI」
☆ Danh từ
◆ Điện trường
原子プローブ電界イオン顕微鏡
Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử
極
めて
強
い
電界
を
生
じさせる
Sản sinh ra một điện trường rất mạnh. .

Đăng nhập để xem giải thích