Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電着銃
電子銃 でんしじゅう
Súng điện tử
電着 でんちゃく
điện cực, sơn tĩnh điện
着電 ちゃくでん
điện báo đến; điện báo nhận được, bức điện được gửi đến
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử