Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シールド シールド
cái khiên.
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
シールド
tấm chắn
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電磁力 でんじりょく
lực từ