電磁アクチュエータ
でんじアクチュエータ
Bộ truyền động điện từ
Thiết bị truyền động điện từ
電磁アクチュエータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁アクチュエータ
電動アクチュエータ でんどうアクチュエータ
thiết bị truyền động bằng điện
静電アクチュエータ せーでんアクチュエータ
bộ truyền động điện tĩnh
アクチュエータ アクチュエーター アクチュエター アクチュエタ アクチュエータ
cơ cấu chấp hành (một loại động cơ dùng để di chuyển hoặc điều khiển một cơ cấu hay hệ thống)
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電磁力 でんじりょく
lực từ
電磁界 でんじかい
trường điện từ
電磁ホルダー でんじホルダー
đế từ