Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電磁気量の単位系
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電磁単位 でんじたんい
đơn vị điện từ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
CGS単位系 シージーエスたんいけい
CGS (là hệ đơn vị của vật lý học dựa trên centimet như là đơn vị của chiều dài, gam là đơn vị khối lượng, và giây là đơn vị thời gian)
電磁気 でんじき
điện trường