Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
静電単位 せいでんたんい
đơn vị tĩnh điện
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
磁方位 じほうい
chất từ tính chịu
電位 でんい
điện thế
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ