Kết quả tra cứu 電磁石
Các từ liên quan tới 電磁石
電磁石
でんじしゃく
「ĐIỆN TỪ THẠCH」
☆ Danh từ
◆ Nam châm điện
クラッチ電磁石
Nam châm điện ly hợp
電磁石
の
南
を
指
す
極
Cực chỉ phía Nam của nam châm điện .

Đăng nhập để xem giải thích
でんじしゃく
「ĐIỆN TỪ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích