Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給電線
きゅうでんせん
fiđơ
給電 きゅうでん
sự cung cấp điện, sự cấp điện
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
補給線 ほきゅうせん
tuyến cung cấp
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
電線 でんせん
dây dẫn điện
「CẤP ĐIỆN TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích