架線工事
かせんこうじ「GIÁ TUYẾN CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Lắp đặt dây điện

架線工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架線工事
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
架設工事 かせつこうじ
công việc xây dựng tạm.
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
配線工事 はいせんこうじ
công việc lắp đặt đường dây
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp