Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
纜 ともづな
stern line, mooring line
解纜 かいらん
sự nhấc neo lên; sự kéo neo; kéo thuyền buồm ra khỏi
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんしブック 電子ブック
sách điện tử