解纜
かいらん「GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhấc neo lên; sự kéo neo; kéo thuyền buồm ra khỏi

Bảng chia động từ của 解纜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解纜する/かいらんする |
Quá khứ (た) | 解纜した |
Phủ định (未然) | 解纜しない |
Lịch sự (丁寧) | 解纜します |
te (て) | 解纜して |
Khả năng (可能) | 解纜できる |
Thụ động (受身) | 解纜される |
Sai khiến (使役) | 解纜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解纜すられる |
Điều kiện (条件) | 解纜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解纜しろ |
Ý chí (意向) | 解纜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解纜するな |
解纜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解纜
纜 ともづな
stern line, mooring line
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
電纜 でんらん
dây cáp (điện tử)
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm
解訳 かいやく
diễn giải
重解 じゅーかい
nghiệm bội