電荷
でんか「ĐIỆN HÀ」
☆ Danh từ
Sự nạp điện
に
蓄積
される
電荷
Sự nạp điện được tích trữ tại ~
電子
の
負電荷
と
等
しい
正電荷
Sự nạp điện dương tương ứng với sự nạp điện âm của điện tử .

Từ đồng nghĩa của 電荷
noun
電荷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電荷
比電荷 ひでんか
Tỷ lệ điện tích với khối lượng của các hạt tích điện.
負電荷 ふでんか
điện tích âm
陰電荷 いんでんか
điện tích âm
正電荷 せいでんか
nguồn điện dương
電荷分離 でんかぶんり
sự tách điện tích quang hóa
電荷密度 でんかみつど
mật độ điện tích
負の電荷 ふのでんか まけのでんか
điện tích âm
電荷移動錯体 でんかいどうさくたい
phức chất chuyển điện tích, phức chất cho-nhận điện tử