Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電荷 でんか
sự nạp điện
荷電 かでん
điện tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
陰電荷 いんでんか
điện tích âm
正電荷 せいでんか
nguồn điện dương
負電荷 ふでんか
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
出力荷重比 しゅつりょくかじゅうひ
công suất riêng (W/kg)