Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電蓄 でんちく
Máy hát.
蓄電 ちくでん
tích điện
蓄音器 ちくおんき
máy hát
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
蓄電池 ちくでんち
pin tích điện
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蓄尿容器 ちくにょうようき
bình chứa nước tiểu
鉛蓄電池 なまりちくでんち
bình ắc quy chì