電装品
でんそうひん「ĐIỆN TRANG PHẨM」
☆ Danh từ
Linh kiện điện tử, thiết bị điện tử

電装品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電装品
船舶電装品 せんぱくでんそうひん
đồ điện tử trang thiết bị cho tàu biển
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
電装 でんそう
Thiết bị điện
装飾品 そうしょくひん
đồ trang sức.
装着品 そうちゃくひん
hàng lắp đặt
寝装品 しんそうひん
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)