装着品
そうちゃくひん「TRANG TRỨ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng lắp đặt
装着品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装着品
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装着 そうちゃく
trang bị; thiết đặt; đặt xuống
着装 ちゃくそう きそう
mặc (quần áo); sự lắp đặt (máy móc)
電装品 でんそうひん
linh kiện điện tử, thiết bị điện tử
装飾品 そうしょくひん
đồ trang sức.
寝装品 しんそうひん
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)