Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電解加工
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
放電加工 ほーでんかこー
ほうでんかこう
放電加工油 ほうでんかこうあぶら
dầu xử lý xả điện
加工 かこう
gia công; sản xuất
放電加工機ワイヤー ほうでんかこうきワイヤー
dây máy gia công phóng điện
電解 でんかい
điện giải
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp