Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
電解 でんかい
điện giải
水-電解質平衡 みず-でんかいしつへーこー
cân bằng điện giải nước
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)