電設用各種カバー
でんせつようかくしゅカバー
☆ Danh từ
Đồ bảo vệ các loại thiết bị điện
電設用各種カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電設用各種カバー
各種 かくしゅ
các loại
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
エアコン用各種スプレー エアコンようかくしゅスプレー
các loại phun xịt cho máy lạnh
各種用途バルブ かくしゅようとバルブ
van đa dụng
各種チューブ かくしゅチューブ
Các loại ống
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
各種デッドニング かくしゅデッドニング
các loại vật liệu cách âm
各種オイル かくしゅオイル
dầu các loại