電話する
でんわする「ĐIỆN THOẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gọi điện thoại
(
人
)に
クリスマス
に
何
が
欲
しいのかを
聞
くために
電話
する
Gọi điện để hỏi xem ai đó muốn gì trong lễ giáng sinh
(
人
)が
他
に
疑問
があれば
話
し
合
えるよう(
人
)に
電話
する
Nếu ai đó vẫn có vấn đề cần thắc mắc thì hãy gọi điện thoại để bàn bạc. .

Bảng chia động từ của 電話する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電話する/でんわするする |
Quá khứ (た) | 電話した |
Phủ định (未然) | 電話しない |
Lịch sự (丁寧) | 電話します |
te (て) | 電話して |
Khả năng (可能) | 電話できる |
Thụ động (受身) | 電話される |
Sai khiến (使役) | 電話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電話すられる |
Điều kiện (条件) | 電話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 電話しろ |
Ý chí (意向) | 電話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電話するな |