電話に出る
でんわにでる
Nghe điện
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trả lời điện thoại

Bảng chia động từ của 電話に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電話に出る/でんわにでるる |
Quá khứ (た) | 電話に出た |
Phủ định (未然) | 電話に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 電話に出ます |
te (て) | 電話に出て |
Khả năng (可能) | 電話に出られる |
Thụ động (受身) | 電話に出られる |
Sai khiến (使役) | 電話に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電話に出られる |
Điều kiện (条件) | 電話に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 電話に出いろ |
Ý chí (意向) | 電話に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 電話に出るな |
電話に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電話に出る
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
電話 でんわ
điện thoại
電話する でんわする
gọi điện thoại
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
呼び出し電話 よびだしでんわ
gọi điện số mà người không có một điện thoại có thể được đạt đến
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
電話を切る でんわをきる
cúp máy