電話交換機
でんわこうかんき
☆ Danh từ
Tổng đài điện thoại

電話交換機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電話交換機
構内電話交換機 こうないでんわこうかんき
tổng đài nhánh riêng
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
電話交換手 でんわこうかんしゅ
nhân viên tổng đài
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga