電話回線
でんわかいせん「ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường dây điện thoại
電話回線
の
アナログ信号
を
コンピュータ
の
デジタル信号
に
変換
する
Chuyển tín hiệu đường dây điện thoại thành tín hiệu số ở máy tính
現行
の
電話回線
で
光ファイバー並
みの
高速伝送
を
可能
にする
技術
Kỹ thuật cho phép truyền tốc độ cao như cáp quang bằng đường dây điện thoại hiện tại .

Từ đồng nghĩa của 電話回線
noun