電話料
でんわりょう「ĐIỆN THOẠI LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền điện thoại
その
電話料金
の
大幅
な
引
き
下
げに
対
する
強
い
要望
Nhu cầu lớn trong việc giảm phí điện thoại
どうやらあなたがかけるのはほとんど
市内通話
みたいね。
固定電話料金
を
提供
する
会社
を
選
んだらどう?
Hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc gọi trong vùng. Sao anh không chọn một công ty trả cho anh tiền phí điện thoại? .
