Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話料 でんわりょう
tiền điện thoại
電話料金 でんわりょうきん
tiền điện thoại.
談話 だんわ
buổi nói chuyện
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
無言電話 むごんでんわ
điện thoại yên lặng
無線電話 むせんでんわ
tuyến (điện thoại vô tuyến).
む。。。 無。。。
vô.