電話用ケーブル
でんわようケーブル
☆ Danh từ
Dây cáp điện thoại
電話用ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電話用ケーブル
携帯電話用ケーブル けいたいでんわようケーブル
cáp sạc
携帯電話用ケーブル(ガラケー用) けいたいでんわようケーブル(ガラケーよう)
dây sạc điện thoại di động
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電線/ケーブル でんせん/ケーブル
dây điện/cáp.
電源ケーブル でんげんケーブル
dây cáp điện
電力ケーブル でんりょくケーブル
cáp tải điện, cáp điện lực
充電ケーブル じゅうでんケーブル
dây cáp sạc
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''