Các từ liên quan tới 電車でGO!3通勤編
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
通勤電車/通勤列車 つうきんでんしゃ・つきんれっしゃ
tàu điện dành cho người đi làm
通勤列車 つうきんれっしゃ
người đi vé tháng huấn luyện
通勤 つうきん
sự đi làm
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu