Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電送人間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
電送 でんそう
fax sự truyền
送電 そうでん
sự tải điện (đến trạm biến điện)
夜間発送電報 やかんはっそうでんぽう
telegram sent at night (usually to make use of a reduced rate)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ