電通大
でんつうだい「ĐIỆN THÔNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học electro - truyền thông

電通大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電通大
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
通電 つうでん
Có dòng điện lưu thông(Có điện )
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.