Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
携帯電郵 けいたいでんゆう
thư điện tử (email) từ điện thoại di động
電子郵件 でんしゆうけん
thư điện tử
電子郵便 でんしゆうびん
Thư điện tử
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện