電鉄会社
でんてつがいしゃ でんてつかいしゃ「ĐIỆN THIẾT HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty đường sắt (điện)
電鉄会社
Công ty làm đường xe điện/ công ty đường sắt

電鉄会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電鉄会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt; công ty đường sắt
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
電気会社 でんきがいしゃ
Công ty điện
電力会社 でんりょくがいしゃ でんりょくかいしゃ
công ty sức mạnh (điện)
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco