Các từ liên quan tới 電離放射線障害防止規則
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線障害 ほうしゃせんしょうがい
tổn thương do bức xạ; chấn thương bức xạ
電離放射線 でんりほうしゃせん
bức xạ ion hoá
急性放射線障害 きゅうせいほうしゃせんしょうがい
hội chứng bức xạ cấp tính (ars)
放射線防護 ほーしゃせんぼーご
sự chống bức xạ
電磁放射線 でんじほーしゃせん
bức xạ điện từ
電子放射線 でんしほうしゃせん
bức xạ nguyên tử.
止血障害 しけつしょーがい
rối loạn cầm máu