急性放射線障害
きゅうせいほうしゃせんしょうがい
☆ Danh từ
Hội chứng bức xạ cấp tính (ars)

急性放射線障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性放射線障害
急性放射線障害症候群 きゅーせーほーしゃせんしょーがいしょーこーぐん
hội chứng bức xạ cấp tính
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線障害 ほうしゃせんしょうがい
radiation damage, radiation injury, radiation hazard
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
急性腎障害 きゅうせいじんしょうがい
chấn thương thận cấp tính
急性放射線症候群 きゅうせいほうしゃせんしょうこうぐん
hội chứng bức xạ cấp tính
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
放射線 ほうしゃせん
bức xạ