Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
電離 でんり
Iôn hóa
電離層 でんりそう
tầng điện ly
電離圏 でんりけん
tầng điện li
光電離 ひかりでんり
quang ion hóa
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm