Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 需要の価格弾力性
需要の弾力性 じゅようのだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo giá
価格弾力性 かかくだんりょくせい
price elasticity
需要の所得弾力性 じゅようのしょとくだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo thu nhập
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
需要評価 じゅよーひょーか
đánh giá nhu cầu
電力需要 でんりょくじゅよう
nhu cầu về điện
要素価格 ようそかかく
giá yếu tố
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.