Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応答する おうとう おうとうする
đáp ứng.
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
応需 おうじゅ
sự đáp ứng theo yêu cầu
需要を満たす じゅようをみたす
đáp ứng nhu cầu.
需要を賄う じゅようをまかなう
đáp ứng vừa đủ theo yêu cầu
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng