震い付く
ふるいつく「CHẤN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Siết chặt; ôm chặt

Bảng chia động từ của 震い付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震い付く/ふるいつくく |
Quá khứ (た) | 震い付いた |
Phủ định (未然) | 震い付かない |
Lịch sự (丁寧) | 震い付きます |
te (て) | 震い付いて |
Khả năng (可能) | 震い付ける |
Thụ động (受身) | 震い付かれる |
Sai khiến (使役) | 震い付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震い付く |
Điều kiện (条件) | 震い付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 震い付け |
Ý chí (意向) | 震い付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 震い付くな |
震い付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 震い付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
震い ふるい
Run rẩy do sợ hoặc lạnh
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
胴震い どうぶるい
run rẩy, lẩy bẩy
身震い みぶるい
sự run người; sự rung người